Có 2 kết quả:
连卺 lián jǐn ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ • 連巹 lián jǐn ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Bình luận 0